Bahariye, Mustafakemalpaşa
Huyện | Mustafakemalpaşa |
---|---|
Mã bưu chính | 16500 |
• Tổng cộng | 242 người |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | Bursa |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Bahariye, Mustafakemalpaşa
Huyện | Mustafakemalpaşa |
---|---|
Mã bưu chính | 16500 |
• Tổng cộng | 242 người |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | Bursa |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Bahariye, MustafakemalpaşaLiên quan
Bahariye, Mustafakemalpaşa Bahariye, Ordu Bahariye, Boğazlıyan Bahariye, İnegölTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bahariye, Mustafakemalpaşa http://archive.is/WPG8